Với thiết kế cá tính và năng động mang đến không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi, an toàn tối ưu, động cơ thế hệ mới tiết kiệm hơn, vận hành tối ưu. Thế hệ i10 thứ hai với tên gọi mới Grand i10 ra mắt với hai phiên bản sedan và hatchback, tuy nhiên mẫu xe 5 cửa tạo được ấn tượng cho khách hàng hơn cả và có được doanh số bán luôn ở mức cao kể từ khi ra mắt.
Điều giúp mẫu hatchback của Hyundai chinh phục quý khách chính là giá bán hợp lý, đi cùng thiết kế hiện đại từ ngoại thất cho đến nội thất, không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi, khả năng an toàn và động cơ vận hành tiết kiệm. Tại Việt Nam, Grand i10 có ba phiên bản hatchback bao gồm 1.2 MT – 1.2AT – 1.2 AT Tiêu chuẩn.
Grand i10 hoàn toàn đủ tự tin để có thể cạnh tranh với những đối thủ trong cùng phân khúc ngay từ khía cạnh kinh tế. Tuy các đối thủ có giá bán thấp hơn nhưng rõ ràng chất lượng và những giá trị mà i10 mang đến vượt xa hơn cả những gì quý khách có thể mong đợi.
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách.
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang. Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao.
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương
Tay nắm cửa mạ chrome
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Đèn phanh trên cao
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch đa năng, hỗ trợ gải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp.
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái.
Tận hưởng trọn vẹn chuyến đi với tính năng vượt tầm khúc
Dễ dàng điều chỉnh media với cụm nút tích hợp và chức năng nhận diện giọng nói
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
– Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 120 Nm tại 4.000 vòng/phút.
– Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
– Hộp số tự động
– Cảm biến va chạm phía sau
– Camera lùi hỗ trợ đỗ xe
– Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
– Hệ thống an toàn 2 túi khí
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
– Camera lùi: việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi
– Cảm biến áp suất lốp: loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi
– Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2: tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
Độ bền bỉ và chất lượng của một chiếc xe nhập khẩu đi cùng phong cách trẻ trung năng động, khả năng di chuyển tiết kiệm ở đô thị cũng như giá bán hợp lý đưa i10 trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu dành cho những khách hàng lần đầu mua xe hay những gia đình trẻ mong muốn có được phương tiện đi lại tiện nghi.
Bên cạnh đó, quý khách hoàn toàn có thể an tâm về dịch vụ hậu mãi cũng như khả năng của đội ngũ kĩ thuật đến từ Hyundai, tất cả luôn sẵn sàng phục vụ và chăm sóc tốt nhất cho quý khách dù ở bất cứ đâu và bất kì lúc nào.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | 3,765 x 1,660 x 1,505 | 3,805 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,450 | 2,425 | 2,450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 152 | 157 |
Bán kính vòng quay (mm) | – | – | – |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 407 | 407 | 407 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | 43 | 37 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,051 | 1,051 | 1,051 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,430 | 1,430 | 1,430 |
Lốp xe | 165/70R14 | 165/65R14 | 175/60R15 |
Mâm xe | Vành thép | Hợp kim | Vành đúc hợp kim |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | Dual VTVT | Dual VTVT, 4 xy lanh thẳng hàng, mỗi xy lanh 4 van | Kappa 1.2L MPI, Dual VTVT |
Loại động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2L | Kappa 1.2L |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,197 | 1,248 | 1,197 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 83/6,000 | 87/6000 | 83/6,000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 114/4,000 | 120/4000 | 114/4,000 |
Hộp số | 5MT | 5MT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước (FWD) | Dẫn động cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải | – | – | – |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.3 | 5.6 | 6.6 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | – | – | Có |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực tay lái điện tử (EPS) | Trợ lực tay lái điện tử (EPS) | Trợ lực tay lái điện tử (EPS) |
Hệ thống treo trước | MacPherson | Độc lập, MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn lò xo | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa/Tang trống | Đĩa thông gió | Đĩa/Tang trống |
Phanh sau | Đĩa/Tang trống | Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Giữ phanh tự động | – | – | – |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Halogen | Có | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen | Có | Halogen |
Đèn ban ngày | – | – | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | – | – | – |
Đèn pha tự động xa/gần | – | – | – |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | – | – | – |
Gạt mưa tự động | – | – | – |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy |
Ống xả kép | 1 | 1 | 1 |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Ghế nỉ hoặc bọc da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | – | – | – |
Ghế phụ chỉnh điện | – | – | – |
Tựa tay hàng ghế sau | – | – | – |
Chất liệu bọc vô-lăng | – | Bọc da | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | – | – | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | – | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | – | – | – |
Cửa kính một chạm | – | – | – |
Màn hình trung tâm | 2.8 inch | Có | Màn hình LCD 5.3 inch |
Cửa sổ trời | – | – | – |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 4 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | – | – | – |
Kết nối Android Auto | 4 | 4 | 4 |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | – | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | – | – | – |
AN TOÀN
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | – | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | – | – | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | – | – | – |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | – | – | – |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có | – |
Cảnh báo điểm mù | – | – | – |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | – | – | – |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | – | – | – |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | – | – | – |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | – | – | – |