Sở hữu phong cách thiết kế “Parametric Dynamic” kết hợp với các đường nét táo bạo tạo nên một ngoại hình vững chắc của dòng xe Hyundai Venue.
Hyundai Venue có kích thước tương đối nhỏ gọn hơn so với với người anh em cùng nhà Hyundai Creta. Cụ thể chiều dài, rộng và cao lần lượt là 3.995 x 1.770 x 1.645 (mm) cùng chiều dài cơ sở 2.500mm, khoảng sáng gầm 195mm. Mẫu xe có 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất là đen, bạc, xám kim loại, trắng, đỏ, xanh dương.
Phong cách xế hộp thu hút sự chú ý từ lưới tản nhiệt kích thước lớn mở rộng sang hai bên, tạo hình thác nước Cascading Grill và hoàn thiện bằng Chrome tối màu sáng bóng mang đến phong cách thể thao, mạnh mẽ. Đặc biệt kết nối với đèn xi-nhan hai bên.
Cụm đèn chiếu sáng dạng Bi – Halogen trên bản thường và Projector LED phiên bản 1.0T-GDi đặc biệt được thiết kế tách cụm đặt thấp kết hợp với đèn định vị ban ngày DRL dạng LED thiết kế bao quanh cụm đèn pha.
Cản trước của xe được sơn màu bạc. Nắp capo của Venue cũng được trau chuốt kỹ lưỡng với hai gờ nổi kéo dài từ kính lái đến đầu xe toát lên vẻ cứng cáp.
Phần mái bên hông xế hộp có độ dốc hướng về sau. Thân xe khá mềm mại với duy nhất đường nhấn nhá nhẹ nhàng từ đèn phía trước cho đến đuôi xe.
Tay nắm cửa mạ chrome, gương chiếu hậu cùng màu sắc với thân xe, có chức năng gập chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Hyundai Venue trang bị bộ mâm xe kích thước 16 inch trên cả 2 phiên bản với thông số lốp 215/60R16. Cửa sổ trời và thanh giá nóc trang bị trên 1.0 T-GDI đặc biệt ra dáng xe SUV.
Đuôi xe mang phong cách thiết kế của những chiếc SUV hiện đại với các chi tiết hài hòa và cân đối tạo nên vẻ đẹp trẻ trung, năng động cho xế hộp. Ở trung tâm là logo Hyundai nổi bật, ngay bên dưới là thanh nẹp chrome chạy ngang. Cản sau tạo ấn tượng với các đường gân dập nổi.
Đặc biệt phải kể đến là cụm đèn hậu LED kéo dài nối liền bao trọn chiều rộng xe. Đây đang là xu hướng trong ngành ô tô hiện nay.
Nội thất
Người dùng sẽ được hòa mình vào cuộc sống tràn ngập màu sắc, Hyundai Venue tập trung vào niềm vui và sự thoải mái được gói gọn trong không gian nội thất rộng rãi đáng kinh ngạc được thiết kế theo phong cách hiện đại, tối ưu không gian. Phong cách, tinh tế và thú vị được thể hiện một cách rõ nét trên mẫu xế hộp.
Có thể thấy, Hyundai Venue tuy nhỏ bên ngoài nhưng lớn bên trong. Mẫu xe mang đến một không gian cabin đáng kinh ngạc với mức độ thực dụng cao cùng các tính năng hiện đại. Màn hình thông tin kỹ thuật số Full Digital, có thể thay đổi giao diện theo chế độ lái.
Nội thất gây chú ý với màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, có bản đồ dẫn đường, cụm điều khiển Media, Bluetooth và nhận diện giọng nói cùng hệ thống âm thanh 6 loa. Điều hòa tự động trang bị trên phiên bản 1.0T-GDi đặc biệt.
Hyundai Venue 1.0T-GDI đặc biệt sở hữu ghế bọc da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng. Hàng ghế thứ hai có cửa gió điều hòa riêng và tựa tay. Một điểm đáng chú ý trên mẫu xe chính là tựa lưng ghế có độ ngả lớn, mang lại nhiều thoải mái hơn khi đi đường dài.
Đặc biệt Hyundai Venue cũng trang bị cổng sạc Type-C cho cả hai hàng ghế, khởi động bằng nút bấm cùng chìa khóa thông minh Smartkey tích hợp chức năng khởi động từ xa. Trang bị cửa sổ trời chỉnh điện, điều khiển hành trình Cruise Control và giới hạn tốc độ MSLA trên bản đặc biệt.
Mỗi chuyến đi cùng Hyundai Venue không chỉ là việc bạn di chuyển từ nơi này đến nơi khác mà còn là những phút giây tận hưởng chuyến hành trình đầy hứng khởi. Hyundai Venue đem đến niềm vui khi lái xe. Động cơ của Hyundai Venue là động cơ được tinh chỉnh tinh tế mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và hiệu quả, giúp chủ xe tận hưởng hành trình thoải mái.
Venue sử dụng nền tảng khung gầm vững chắc chứa 65% vật liệu chịu lực cao cùng các trang bị hỗ trợ lái kết hợp với động cơ turbo mang đến sự phấn khích sau tay lái.
Cả hai phiên bản của Hyundai Venue đều sử dụng động cơ Kappa 1.0 T-GDi, dung tích xi lanh là 998cc, dung tích bình nhiên liệu là 45 lít, sản sinh công suất lớn nhất 120 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 1500-4000 vòng/phút. Động cơ được đánh giá là mạnh nhất phân khúc khi so sánh cùng đối thủ Toyota Raize hay Kia Sonet. Kết hợp cùng với đó là hộp số ly hợp kép 7 cấp và hệ thống dẫn động cầu trước FWD. Hệ thống treo trước McPherson và treo sau là thanh cân bằng.
Ngoài ra, xế hộp còn trang bị Drive Mode 3 chế độ lái phù hợp với từng phong cách, bao gồm Normal, Eco, Sport. Theo đó, hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe như vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe.
Khung xe được tăng cường độ cứng vững, Hyundai Venue còn trang bị đầy đủ các tính năng an toàn đem đến sự yên tâm cho người lái. Trong đó, có thể kể đến như:
Tóm lại, Hyundai Venue là một lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe SUV cỡ nhỏ giá rẻ, có thiết kế hiện đại, trẻ trung và đầy đủ tính năng an toàn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được tư vấn về giá ô tô Hyundai Venue hay chương trình khuyến mãi, vui lòng truy cập website DailyXe hoặc liên hệ ngay hotline để được hỗ trợ nhanh nhất.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3,995 x 1,770 x 1,645 | 3,995 x 1,770 x 1,645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,500 | 2,500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 195 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 | 5,200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 416 | 416 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,245 | 1,245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,660 | 1,660 |
Lốp xe | 215/60R16 | 215/60R16 |
Mâm xe | Hợp kim | Hợp kim |
Số chỗ | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G |
Loại động cơ | Kappa 1.0 T-GDi | Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 | 998 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 120/6000 | 120/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 172/ 1500-4000 | 172/ 1500-4000 |
Hộp số | 7 DCT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | – | – |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.17 | 6.17 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Phanh sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Bi-Halogen | Bi-LED |
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | – | – |
Gương chiếu hậu | Có | Có |
Ống xả kép | – | – |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không |
Nhớ vị trí ghế lái | – | – |
Ghế phụ chỉnh điện | – | – |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | – | – |
Màn hình trung tâm | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Hệ thống loa | 6 | 6 |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | – |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 2 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | – | – |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | – | – |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Không | Không |